Có 1 kết quả:

默算 mò suàn ㄇㄛˋ ㄙㄨㄢˋ

1/1

mò suàn ㄇㄛˋ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mental arithmetic
(2) to figure out

Bình luận 0